Biện pháp thi công ốp lát, sơn bả & lắp cửa

1. Giới thiệu tổng quan

Công tác ốp lát, sơn bả và lắp đặt cửa là các hạng mục hoàn thiện cuối cùng, quyết định trực tiếp đến thẩm mỹ và chất lượng sử dụng của công trình. Một biện pháp thi công chi tiết, chặt chẽ không chỉ đảm bảo tiến độ mà còn giúp kiểm soát chất lượng, tránh các sai sót tốn kém và mang lại vẻ đẹp hoàn hảo cho không gian. Tài liệu này sẽ cung cấp một quy trình chuẩn, kết hợp giữa tiêu chuẩn kỹ thuật và kinh nghiệm thực tế tại công trường, giúp các kỹ sư, giám sát dễ dàng áp dụng và quản lý.


 

2. Quy trình thi công chi tiết

2.1. Công tác ốp lát gạch

  • Mô tả: Bao gồm việc chuẩn bị bề mặt, định vị, và thi công ốp gạch cho tường và lát gạch cho sàn. Yêu cầu bề mặt hoàn thiện phải phẳng, mạch gạch đều, và lớp vữa/keo dán gạch có độ bám dính tốt.

  • Lưu ý chuyên gia:

    • Kiểm tra độ phẳng tường/sàn: Dùng thước nhôm 2m để kiểm tra, sai số không vượt quá 3mm. Nếu bề mặt lồi lõm nhiều, phải tô/cán lại trước khi ốp lát để tránh tình trạng gạch bị bong rộp.

    • Ngâm gạch: Đối với gạch ceramic truyền thống, cần ngâm gạch trong nước cho đến khi bão hòa để gạch không hút nước từ vữa, gây co ngót và giảm liên kết. Với gạch porcelain và đá nhân tạo, chỉ cần lau sạch bụi mặt sau.

    • Tham chiếu tiêu chuẩn: TCVN 7745:2007 về Gạch gốm ốp lát - Yêu cầu kỹ thuật.

2.2. Công tác sơn bả

  • Mô tả: Là quá trình làm phẳng bề mặt tường, trần bằng bột bả (matit), sau đó thi công các lớp sơn lót và sơn phủ màu hoàn thiện.

  • Lưu ý chuyên gia:

    • Độ ẩm bề mặt: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Chỉ thi công sơn bả khi độ ẩm tường dưới 16% (đo bằng máy Protimeter). Thi công trên tường ẩm sẽ gây ra hiện tượng loang màu, phồng rộp, bong tróc màng sơn.

    • Thời gian chờ giữa các lớp: Bột bả cần ít nhất 4-6 giờ để khô, sơn lót cần 2-3 giờ. Thi công lớp sau quá sớm khi lớp trước chưa khô hoàn toàn sẽ làm giảm chất lượng toàn bộ hệ thống sơn.

    • Bả không quá 2 lớp: Mỗi lớp bả không nên dày quá 1.5mm. Bả quá dày sẽ làm tăng nguy cơ nứt và bong tróc do co ngót vật liệu.

2.3. Công tác lắp đặt cửa

  • Mô tả: Thi công lắp đặt khuôn và cánh cửa (gỗ, nhôm, thép) vào ô chờ tường đã hoàn thiện. Yêu cầu cửa phải vuông vắn, đóng mở êm, không bị cấn, và các khe hở phải đều.

  • Lưu ý chuyên gia:

    • Thời điểm lắp đặt: Nên lắp khuôn cửa sau khi đã hoàn thành công tác trát tường và trước công tác ốp lát sàn. Lắp cánh cửa là công đoạn cuối cùng sau khi đã sơn nước xong để tránh bị bám bẩn, trầy xước.

    • Kiểm tra cao độ hoàn thiện sàn: Lỗi sai phổ biến là lắp khuôn cửa không tính toán đúng cao độ sàn hoàn thiện (sàn đã lát gạch), dẫn đến cánh cửa bị cạ xuống sàn hoặc có khe hở dưới chân quá lớn. Luôn lấy cốt hoàn thiện sàn làm chuẩn.

    • Bơm keo bọt: Sử dụng keo bọt nở (foam) để chèn lấp đầy khoảng hở giữa khuôn cửa và tường. Foam giúp tăng cường độ cứng vững cho khuôn, đồng thời cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt.


 

3. Các lỗi thường gặp và cách khắc phục

  • Lỗi 1: Gạch ốp lát bị bong rộp (bộp)

    • Hậu quả: Mất an toàn, giảm thẩm mỹ, tốn chi phí sửa chữa.

    • Giải pháp: Đảm bảo bề mặt thi công sạch, phẳng. Sử dụng đúng loại vữa/keo dán gạch chuyên dụng cho từng loại gạch. Với gạch khổ lớn (>600x600mm), bắt buộc phải trát một lớp keo mỏng lên cả mặt sau viên gạch và bề mặt tường/sàn.

  • Lỗi 2: Tường sơn bị loang màu, nấm mốc

    • Hậu quả: Tường nhà mất thẩm mỹ, ảnh hưởng sức khỏe người sử dụng.

    • Giải pháp: Xử lý triệt để các nguồn gây thấm. Đảm bảo tường khô hoàn toàn trước khi thi công sơn bả. Luôn sử dụng lớp sơn lót kháng kiềm để ngăn hơi ẩm và hóa chất từ xi măng phá hủy lớp sơn phủ.

  • Lỗi 3: Cánh cửa bị xệ sau một thời gian sử dụng

    • Hậu quả: Khó đóng mở, gây tiếng kêu khó chịu, hỏng khóa và bản lề.

    • Giải pháp: Sử dụng bản lề chất lượng tốt, đủ tải trọng cho cánh cửa. Khi lắp đặt, phải khoan và bắt vít vào tường gạch đặc hoặc bê tông, tránh bắt vào phần vữa trát. Đối với cửa nặng, cần gia cố thêm vít hoặc tăng số lượng bản lề.


 

4. Tải ngay bộ tài liệu đầy đủ

Để đảm bảo quá trình thi công diễn ra suôn sẻ, đúng kỹ thuật và đạt chất lượng cao nhất, chúng tôi đã biên soạn bộ tài liệu chi tiết. Hãy trang bị cho mình kiến thức chuyên sâu và các biểu mẫu giám sát cần thiết ngay hôm nay!

  • Link tải ở cuối bài viết

 

5. FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp

  • Câu hỏi 1: Có nên dùng xi măng thường để dán gạch khổ lớn không?

    • Trả lời: Tuyệt đối không. Xi măng thường có độ co ngót lớn và độ bám dính không đủ cho gạch khổ lớn, đặc biệt là gạch ít hút nước như porcelain. Cần phải sử dụng keo dán gạch chuyên dụng có gốc xi măng cải tiến (polymer-modified) để đảm bảo liên kết bền vững.

  • Câu hỏi 2: Tại sao phải dùng sơn lót kháng kiềm?

    • Trả lời: Vữa xi măng có tính kiềm cao. Nếu không có lớp sơn lót ngăn cách, tính kiềm này sẽ ăn mòn, phá hủy màng sơn phủ, gây ra hiện tượng loang màu, phấn hóa và làm giảm tuổi thọ của lớp sơn. Sơn lót kháng kiềm là bước bắt buộc để có một hệ sơn bền đẹp.

  • Câu hỏi 3: Khoảng hở tiêu chuẩn giữa cánh cửa và sàn là bao nhiêu?

    • Trả lời: Thông thường, khoảng hở tiêu chuẩn giữa chân cánh cửa và mặt sàn hoàn thiện là từ 5mm đến 10mm. Khoảng hở này đảm bảo cửa không bị cạ sàn khi đóng mở nhưng vẫn đủ kín để cách âm, ngăn bụi và côn trùng.

Tài liệu xây dựng khác:

Danh sách khóa học chất lượng dành cho Kỹ Sư

-68%
Lập hồ sơ quản lý chất lượng công trình - Từ Zero đến Hero
Trần Văn Quyết, Trần Đăng Lộc
4.8 (11 đánh giá)

anh-chan-trang-keu-goi-hanh-dong

Dang-ky-gian-vien-kenhxaydung


Tải về tài liệu

0868.004.003